Chúng tôi ai nấy đều không sao hiểu nổi chuyện này, thậm chí lão Giang còn nghi ngờ rằng cái c.h.ế.t của Phụ Hảo có ẩn tình! Bởi trong lịch sử ghi lại, Phụ Hảo mất khi mới ngoài ba mươi tuổi, mà nguyên nhân cái c.h.ế.t lại hoàn toàn không được đề cập.
Tôi không kìm được, tiến lại gần bức tượng kia để quan sát thật kỹ, mong tìm ra chút manh mối nào đó. Nhưng không biết ai vô tình đụng phải, khiến tôi loạng choạng, tay chạm trúng chuôi thanh kiếm ngọc.
Khoảnh khắc ấy, gương mặt thánh khiết của Phụ Hảo bỗng rơi xuống một giọt lệ trong suốt.
Giọt nước mắt rơi xuống, cả gian chính điện bỗng sáng rực lên chói lòa như thể những viên bảo châu trên vòm trần dồn tụ ánh sáng suốt ngàn năm rồi bất ngờ cùng lúc bùng nổ. Cảnh tượng ấy khiến ai nấy đều hoa mắt: “Tựa như mây trắng bị đục thủng, Ngân Hà đổ xuống, sấm sét rung trời!”
Từ chỗ tối tăm đột ngột chuyển sang sáng chói khiến chúng tôi nhất thời chưa kịp thích ứng. Đến khi mắt dần quen hơn, bên tai chợt vang lên tiếng hét kinh ngạc của Lỗ Bảo Bình:
“Mọi người mau nhìn! Hai bên tường… xuất hiện bích họa rồi! Nhiều lắm!”
Chúng tôi quay đầu nhìn — quả nhiên, trên vách tường đang dần hiện ra từng mảng màu rực rỡ. Tôi chẳng rõ thợ thủ công năm xưa dùng kỹ thuật gì, cũng chẳng hiểu nguyên lý ra sao, chỉ thấy những bức họa đó như đang “chuyển động”, ẩn hiện lung linh trong ánh sáng, tựa hồ đang kể lại câu chuyện của ngàn năm trước.
Lỗ Bảo Bình kinh hãi đến nỗi nghi ngờ chính đôi mắt mình, chỉ tay vào bức tường rồi lại chỉ vào bản thân, miệng lẩm bẩm:
“Tôi… tôi không phải đang ảo giác đấy chứ?”
Bạch Thủy nhẹ nhàng hạ tay ông xuống, trầm giọng nói: “Không, ông không nhìn nhầm đâu. Tất cả… đều là thật.”
“Nhưng sao có thể chứ? Cách đây mấy nghìn năm rồi mà…” Lỗ Bảo Bình nói nửa chừng đã nghẹn lời.
Ngay cả Bạch Thủy cũng không thể giải thích nổi. Lão Giang thì xoa cằm, bình tĩnh nói:
“Có lẽ họ đã dùng nguyên lý phản chiếu ánh sáng. Tôi đoán tường được phủ bằng loại sơn và bột đặc biệt, khi ánh sáng yếu thì hình ảnh ẩn đi. Vừa rồi Tiểu Lam vô tình chạm phải cơ quan, ánh sáng dội lên, nên tranh mới hiện ra sống động thế này.”
Chúng tôi lại một lần nữa phải cúi đầu khâm phục trí tuệ của người xưa. Nhưng cuộc bàn luận nhanh chóng dừng lại, bởi sự chú ý của tất cả đã bị nội dung trên tường hoàn toàn cuốn hút.
Những bức bích họa ấy… đang kể câu chuyện giữa vua Vũ Đinh và Phụ Hảo từ lần gặp gỡ đầu tiên, đến khi yêu nhau, rồi chia xa.
Bạch Thủy vận dụng kiến thức chuyên môn của mình, bắt đầu giải thích:
Bức đầu tiên là cuộc gặp gỡ.
Năm xưa, sau khi Bàn Canh lần theo dấu chim Huyền Điểu mà lập đô tại đất Âm, triều Thương từ đó truyền nối qua nhiều đời. Khi ấy, thái tử Vũ Đinh trẻ tuổi, tuấn tú, chí lớn, được vua cha Tiêu Ất hết mực yêu thương.
Nhà vua hẹn với con trai rằng trong năm năm, hãy xuống dân gian chu du, quan sát đời sống trăm họ, tìm ra con đường khiến Đại Thương cường thịnh.
Trong những năm ấy, Vũ Đinh đi khắp nơi học hỏi, tìm đến các học giả thông tuệ, cũng như lao động cùng dân nghèo, thấu hiểu nỗi khổ của họ.
Chính trong hành trình ấy, ông không chỉ ngộ ra đạo trị quốc, mà còn gặp được tình yêu đời mình — Phụ Hảo.
Đó là một ngày mưa nhẹ. Vũ Đinh vừa rời nhà hiền triết Phó Thuyết, lại không mang ô, nên toàn thân ướt sũng, vội vã chạy qua cầu. Ở đầu bên kia, một cô gái áo trắng váy đỏ đang đứng dưới mưa, da trắng như tuyết, tay cầm ô chính là Phụ Hảo.
Cô khẽ nghiêng ô, mỉm cười nói: “Nè, cầm lấy ô đi.”
Cái nhìn đầu tiên ấy, nụ cười ấy, khiến Vũ Đinh tim đập loạn nhịp, mặt đỏ như lửa.
Trên bích họa, dù là cảnh mưa, nhưng cô gái lại sáng rực, như có ánh hào quang vây quanh — vì trong mắt Vũ Đinh, từ khoảnh khắc ấy, Phụ Hảo chính là ánh sáng.
Hôm đó, Vũ Đinh lấy ra một cây trâm hình thú “Quỳ”, cài lên tóc nàng như tín vật đính ước.
Ông biết Phụ Hảo là một vu nữ, hơn nữa còn là đại tư tế có địa vị rất cao trong triều. “Chờ ta, ta nhất định sẽ cưới nàng.”
“Ừ, ta đợi chàng.”
Nhưng theo truyền thống triều Thương, các đời vương đều kết hôn chính trị, hoàng hậu bắt buộc phải là con gái hoặc thủ lĩnh của chư hầu phương khác. Dù Phụ Hảo tài năng, nàng cũng không thể bước chân vào vương thất.
Ngay cả vua cha Tiêu Ất — người luôn thương yêu Vũ Đinh cũng chỉ biết thở dài lắc đầu, khuyên con nên vì nước mà dẹp tình riêng.
Thế nhưng, lần đầu tiên, vị thái tử luôn nghe lời ấy lại chống mệnh. Ông nói:
“Nếu ngay cả người mình yêu ta cũng phải phản bội, thì sao còn có tư cách nói đến việc chấn hưng Đại Thương?”
Thấy con trai kiên quyết đến vậy, Tiêu Ất đành thỏa hiệp, đồng ý gặp mặt người con gái khiến vị thái tử thông minh, lý trí ngày nào nay hóa thành kẻ si mê.
Ban đầu, Tiểu Ất chỉ định tìm cớ để từ chối Phụ Hảo, nhưng không ngờ người phụ nữ này dù là vu nữ lại mang trong mình một khí chất thẳng thắn, mạnh mẽ khó tả. Khi nhìn về phía Vũ Đinh, ánh mắt cô lại tràn đầy sự dịu dàng của một người con gái nhỏ.
Trong buổi nói chuyện, Phụ Hảo nói năng điềm đạm, không kiêu ngạo cũng chẳng khúm núm. Tiêu Ất lập tức hiểu ra — trong thiên hạ này, chỉ có người phụ nữ này mới xứng với người kế vị tương lai của đại Thương.
Quả nhiên, Tiêu Ất đã không nhìn lầm. Dưới sự giúp đỡ của Phụ Hảo, Vũ Đinh khiến triều đại nhà Thương một thời trở nên hưng thịnh rực rỡ, được gọi là “Vũ Đinh trung hưng”.
[Truyện được đăng tải duy nhất tại MonkeyD.net.vn -
Khi ấy, triều Thương rất mê tín. Tiêu Ất bèn nghĩ ra một kế, trong buổi thiết triều đã nói dối rằng mình nằm mơ thấy Huyền Điểu muốn phái một vị thần nữ đến để nối dõi huyết mạch hoàng tộc.
Nhờ vậy, Vũ Đinh cuối cùng cũng được toại nguyện, cưới Phụ Hảo làm vợ. Đêm tân hôn ấy, Phụ Hảo cũng tự tay cởi bỏ bộ đồ vu nữ trắng tinh của mình...
Do quyền lực thời bấy giờ nằm trong tay giới vu sư, dù họ có chút e dè trước Vũ Đinh, nhưng vì Phụ Hảo vốn là đại vu chủ tế, họ vẫn chủ động đứng ra lo liệu hôn lễ cho cả hai.
Vũ Đinh và Phụ Hảo sau khi kết thành phu thê, tình cảm mặn nồng, không rời nửa bước.
Ban ngày, Vũ Đinh là vị quân chủ nghiêm nghị; còn ban đêm, chàng lại hóa thành người chồng dịu dàng, ân cần với Phụ Hảo. Ngay cả khi là thái tử tương lai, chàng vẫn sẵn sàng mỗi ngày giúp nàng trang điểm, vẽ chân mày, không hề có chút kiêu ngạo của hoàng tộc.
Chỉ tiếc rằng không lâu sau, Thương vương Tiêu Ất lâm bệnh qua đời. Trước khi mất, ông để lại cho Vũ Đinh một thanh kiếm đế vương, dặn rằng chỉ khi thật sự trở thành “vua” mới được rút ra.
“Kiếm giấu trong vỏ để che ánh sắc, nhưng một khi rút ra phải là nhát c.h.é.m chí mạng. Nếu không, sẽ khiến kẻ thù cảnh giác.”
Đó là bài học cuối cùng của người cha: làm vua phải biết ẩn nhẫn.
Sau khi Tiêu Ất qua đời, thế lực của giới vu sư bắt đầu trỗi dậy, tìm cách lật đổ Vũ Đinh để chiếm quyền. Bởi những chính sách mà Vũ Đinh ban hành tuy mang lại lợi ích cho dân, nhưng lại đụng chạm đến quyền lực của giới vu.
Thủ lĩnh của vu sư – Chinh Nhân –đã tìm đến Phụ Hảo, dụ dỗ nàng giúp họ g.i.ế.c Vũ Đinh, đoạt lấy triều chính.
Lúc ấy, Phụ Hảo mới biết chồng mình đang sống trong nguy hiểm ra sao — mỗi ngày đều bước đi trên lưỡi dao, vậy mà chưa từng hé môi nói với nàng lấy một lời. Hắn chỉ muốn nàng mãi mãi sống bình yên như một người phụ nữ hạnh phúc.
Nhưng Phụ Hảo là người thế nào chứ?
Từ khoảnh khắc cùng Vũ Đinh chung chiếc ô dưới cơn mưa năm ấy, nàng đã quyết định cả đời cùng chàng đồng cam cộng khổ.
Thế là nàng phản bội giới vu sư, bởi nàng hiểu chồng mình mới là người đúng. Là vu nữ, nàng đã chứng kiến quá nhiều cảnh tế lễ đẫm máu, quá nhiều lần vu sư nhân danh quỷ thần mà hại dân lành.
Chỉ có lễ pháp mới có thể phục hưng đại Thương. Nếu để giới vu sư tiếp tục lộng hành, xã hội sẽ mãi dậm chân tại chỗ.
Vì vậy, Phụ Hảo gỡ bỏ lớp phấn son xinh đẹp, khoác lên mình bộ giáp nặng nề, đích thân dẫn quân đại Thương đi chinh phạt các nước chư hầu do giới vu sư kiểm soát.
Còn Vũ Đinh thì thỉnh hiền nhân Phó Thuyết làm tể tướng, cùng ông chống lại thế lực vu sư trong triều.
Phụ Hảo không có chút kiêu ngạo nào, cùng tướng sĩ ăn ngủ nơi thao trường, được toàn quân kính yêu. Nàng oai phong lẫm liệt, mỗi lần ra trận đều lập công lớn, khiến dân chúng vô cùng tôn kính.
Dưới sự dẫn dắt của nàng, đại Thương mở rộng lãnh thổ, chinh phục Sóc Phương, Thổ Phương, Quỷ Phương, Di Phương…
Như nàng từng nói: “Này, giang sơn này — ta tặng chàng!”
Một đoạn chữ cổ trên vách tường khiến Bạch Thủy bỗng dừng lại.
“Mau kể tiếp đi chứ,” mọi người nôn nóng giục. Nhưng Bạch Thủy lại tròn mắt nhìn bức bích họa, rồi quay sang lão Giang, mãi mới lắp bắp được vài chữ.
Fl Bống Ngọc trên facebook/ tiktok để ủng hộ nhà dịch nha. Cảm ơn mọi người rất nhiều ạ.❤️❤️❤️
Lão Giang cũng tiến lên, chăm chú đọc dòng chữ cổ, im lặng hồi lâu rồi khẽ nói:
“Phụ Hảo quả thật xứng danh nữ chiến thần. Người Hoa Hạ chúng ta, đều mang ơn nàng.”
Chúng tôi vội giục ông nói rõ hơn. Lão Giang liền nhường lại cho Bạch Thủy giải thích, bởi anh ta giỏi thuật kể chuyện hơn.
Trên bích họa khắc dòng chữ: “Phụ Hảo suất quân về phía tây c.h.é.m 20.000 người tóc trắng”
Thế là một bí ẩn nghìn năm được giải đáp. Tương truyền, thời cổ có một tộc người sống ở cực Bắc – người Aryan. Chúng tàn bạo, lạnh lùng, giỏi đúc vũ khí đồng, mỗi lần chinh phạt là ồ ạt kéo đến, khiến các nền văn minh khác run sợ.
Họ từng tiêu diệt các nền văn minh cổ: Ấn Độ, Ai Cập, Babylon… và rồi dòm ngó Trung Nguyên, muốn san phẳng Hoa Hạ.
Khi ấy đúng vào thời của Vũ Đinh.
Và chính Phụ Hảo — đã đứng ra chỉ huy đại quân đại Thương, đ.á.n.h tan đạo quân xâm lược ấy ngoài biên giới, chôn vùi dã tâm của chúng nơi hoang dã.
Nhờ vậy, Trung Hoa trở thành nền văn minh cổ duy nhất còn tồn tại đến hôm nay.
Thử nghĩ xem — nếu năm đó thất bại, chúng ta có lẽ cũng như Babylon hay Ai Cập, bị diệt vong dưới vó ngựa của kẻ thù.
Trong đầu tôi chỉ vang lên một câu:
“Phàm kẻ xâm phạm Hoa Hạ — dù ở xa đến đâu, cũng phải bị trừng phạt!”
“Là Phụ Hảo đã bảo vệ dân tộc này, giữ gìn năm nghìn năm văn hiến rực rỡ. Cúi đầu này, là để cảm tạ hoàng hậu Phụ Hảo Đại Thương — cũng là để tri ân khí phách sắt thép của người Hoa Hạ.”
Bạch Thủy vừa nói, nước mắt vừa rơi, rồi quỳ xuống lạy trước tượng Phụ Hảo.
Cầu Tú Tú và những người khác cũng cảm động đến rơi lệ, lần lượt quỳ theo.
Đó là nữ chiến thần, là người mà cả dân tộc Trung Hoa phải khắc ghi mãi mãi. Trong lòng tôi bỗng dâng lên niềm biết ơn mãnh liệt, liền đặt chuông bạc xuống, quỳ theo các chuyên gia, còn lão Giang – người xưa nay luôn điềm tĩnh và Hạ Lan Tuyết lạnh lùng kiêu ngạo cũng cúi đầu hành lễ.