Tinh Linh Chi Truyền Kỳ Huấn Luyện Gia [C]

Chương 544: Hòn đảo bên trong nhân vật chính trong tay Pokemon tư liệu



Hòn đảo bên trong nhân vật chính trong tay Pokemon tư liệu

Pokemon: Swampert

Đẳng cấp: 53 cấp

Thuộc tính: Water + Ground

Đặc tính: Damp\khí ẩm

Giới tính: Giống đực

Mang theo đạo cụ: Biến dị cực phẩm Lam Thủy Thạch

Tư chất Hp: 31(31)

Tư chất Attack: 31(31)

Tư chất Defence: 31(31)

Tư chất Sp.Atk: 31(31)

Tư chất Sp.Def: 31(31)

Tư chất Speed: 31(31)

Tư chất đánh giá: Màu vàng (cá thể tổng giá trị là 186)

Đẳng cấp kỹ năng: Mud Shot, Tackle\va chạm, Growl\tiếng kêu, Water Gun, Mud-Slap, Foresight\nhìn thấu, Bide\nhẫn nại, Mud Bomb, Hammer Arm, Rock Slide, Muddy Water, Take Down, Earthquake\địa chấn

Di truyền kỹ năng: Refresh, Mirror Coat

Truyền thụ kỹ năng: Ice Punch

Kỹ năng đĩa CD: Protect, Hidden Power · Flying, Rock Tomb, Icy Wind, Iron Tail, Aqua Tail, Surf

Kỹ năng tổ hợp kỹ: Earth Ice Hammer (Hammer Arm + Earth Power + Ice Punch), Earth Wrath

(Earthquake\địa chấn + Earth Power)

Pokemon: Bellossom

Đẳng cấp: 47 cấp

Thuộc tính: Grass

Đặc tính: Healer

Giới tính: Giống cái

Mang theo đạo cụ: Miracle Seed

Tư chất Hp: 30(31)

Tư chất Attack: 28(31)

Tư chất Defence: 30(31)

Tư chất Sp.Atk: 31(31)

Tư chất Sp.Def: 29(31)

Tư chất Speed: 28(31)

Tư chất đánh giá: Màu vàng (cá thể tổng giá trị là 176, lớn hơn hoặc bằng 175)

Đẳng cấp kỹ năng: Magical Leaf, Leaf Storm, Leaf Blade, Mega Drain, Sweet Scent, Acid\dịch ăn mòn, Poison Powder, Stun Spore, Sleep Powder, Lucky Chant, Sunny Day, Quiver Dance,

Di truyền kỹ năng: Synthesis, Nature Power

Truyền thụ kỹ năng: Secret Power, Grassy Terrain

Kỹ năng đĩa CD: Protect, Hidden Power · Rock, Teeter Dance, Swords Dance

Pokemon: Arcanine

Đẳng cấp: 49 cấp

Thuộc tính: Fire

Đặc tính: Flash Fire

Giới tính: Giống đực

Mang theo đạo cụ: Không

Tư chất Hp: 30(31)

Tư chất Attack: 31(31)

Tư chất Defence: 28(31)

Tư chất Sp.Atk: 31(31)

Tư chất Sp.Def: 27(31)

Tư chất Speed: 30(31)

Tư chất đánh giá: Màu vàng (cá thể tổng giá trị là 177. )

Đẳng cấp kỹ năng: Bite\cắn, Roar\gầm, Ember\tia lửa, Leer, Odor Sleuth, Helping Hand\trợ giúp, Flame Wheel, Reversal, Fire Fang, Take Down, Flame Burst, Agility\cao tốc di động, Retaliate\báo thù, Crunch, Heat Wave, Outrage\Nghịch Lân, Thunder Fang, Extreme Speed\thần tốc

Di truyền kỹ năng: Không

Truyền thụ kỹ năng: Flame Charge, Flame Wheel, Overheat

Kỹ năng đĩa CD: Protect, Hidden Power · Grass, Double Team\cái bóng phân thân, Fire Spin, Flamethrower

Pokemon: Gyarados (Shiny)

Đẳng cấp: 42 cấp

Thuộc tính: Nước + phi hành

Đặc tính: Intimidate (Hăm Doạ)

Giới tính: Giống đực

Mang theo đạo cụ: Không

Tư chất Hp: 28(31)

Tư chất Attack: 31(31)

Tư chất Defence: 28(31)

Tư chất Sp.Atk: 29(31)

Tư chất Sp.Def: 31(31)

Tư chất Speed: 30(31)

Tư chất đánh giá: Màu vàng (cá thể tổng giá trị là 177)

Đẳng cấp kỹ năng: Splash\vọt lên, Tackle\va chạm, Bite\cắn, Thrash\đại náo một phen, Leer, Twister\vòi rồng, Scary Face, Dragon Rage, Crunch, Hydro Pump

Di truyền kỹ năng: Không

Truyền thụ kỹ năng: Bounce\bật lên, Hyper Beam

Kỹ năng đĩa CD: Không

Pokemon: Ariados

Đẳng cấp: 44 cấp

Thuộc tính: Bug + Poison

Đặc tính: Insomnia

Giới tính: Giống đực

Mang theo đạo cụ: Không

Tư chất Hp: 27(31)

Tư chất Attack: 26(31)

Tư chất Defence: 27(31)

Tư chất Sp.Atk: 25(31)

Tư chất Sp.Def: 26(31)

Tư chất Speed: 28(31)

Tư chất đánh giá: Màu tím (cá thể tổng giá trị là 159)

Đẳng cấp kỹ năng: Swords Dance, Focus Energy, nọc độc cạm bẫy, Fell Stinger, Bug Bite, Poison Sting, String Shot, Constrict\quấn quanh, Absorb\hấp thụ, Infestation, Scary Face, Dusknoir, Shadow Sneak, Fury Swipes, Sucker Punch\tập kích, Spider Web\mạng nhện, Agility\cao tốc di động,

Di truyền kỹ năng: Twineedle

Truyền thụ kỹ năng: Venoshock

Kỹ năng đĩa CD: Không

Pokemon: Ursaring

Đẳng cấp: Level 45

Thuộc tính: Normal

Đặc tính: Guts\nghị lực

Giới tính: Giống đực

Mang theo đạo cụ: Không

Tư chất Hp: 29(31)

Tư chất Attack: 27(31)

Tư chất Defence: 25(31)

Tư chất Sp.Atk: 26(31)

Tư chất Sp.Def: 28(31)

Tư chất Speed: 30(31)

Tư chất đánh giá: Màu tím (cá thể tổng giá trị là 165)

Đẳng cấp kỹ năng: (Hammer Arm, Covet\khát vọng, Scratch\bắt, Leer, Lick\lưỡi liếm, Feke Tears, Fury Swipes, Feint Attack, Sweet Scent, Play Nice\ở chung hòa thuận, Slash\bổ ra, Scary Face)

Di truyền kỹ năng: Belly Drum, Double-Edge

Truyền thụ kỹ năng: Hyper Beam, Fire Punch

Kỹ năng đĩa CD: Không

Pokemon: Kecleon

Đẳng cấp: 33 cấp

Thuộc tính: Normal

Đặc tính: Protean

Giới tính: Giống cái

Mang theo đạo cụ: Không

Tư chất Hp: 19(31)

Tư chất Attack: 26(31)

Tư chất Defence: 20(31)

Tư chất Sp.Atk: 23(31)

Tư chất Sp.Def: 20(31)

Tư chất Speed: 27(31)

Tư chất đánh giá: Màu xanh lam (cá thể trị giá là 135)

Đẳng cấp kỹ năng: (Thief\tiểu thâu, Astonish\sợ hãi, Tail Whip\vẫy đuôi, Lick\lưỡi liếm, Scratch\bắt, Bind\buộc chặt, Shadow Sneak, Feint\đánh nghi binh, Fury Swipes, Feint Attack, Psybeam, Ancient Power, Slash\bổ ra)

Di truyền kỹ năng: Nasty Plot\quỷ kế

Truyền thụ kỹ năng: Skill Swap, Trick\ảo thuật

Kỹ năng đĩa CD: Không

Pokemon: Golduck

Đẳng cấp: 46 cấp

Thuộc tính: Nước

Đặc tính: Damp\khí ẩm

Giới tính: Giống đực

Mang theo đạo cụ: Không

Tư chất Hp: 24(31)

Tư chất Attack: 23(31)

Tư chất Defence: 25(31)

Tư chất Sp.Atk: 26(31)

Tư chất Sp.Def: 21(31)

Tư chất Speed: 23(31)

Tư chất đánh giá: Màu tím (cá thể tổng giá trị là 142)

Đẳng cấp kỹ năng: (Me First\giành trước một bước, Aqua Jet, Water Sport, Scratch\bắt, Tail Whip\vẫy đuôi, Water Gun, Confusion\niệm lực, Fury Swipes, Water Pulse, Disable, Screech, Zen Headbutt, Aqua Tail, Soak, Psych Up\tự mình ám chỉ, Amnesia, Hydro Pump. )

Di truyền kỹ năng: Hypnosis

Truyền thụ kỹ năng: Telekinesis\ý niệm di vật, Protect, Light Screen, Hyper Beam, Rain Dance

Kỹ năng đĩa CD: Không

Pokemon: Heracross

Đẳng cấp: 37 cấp

Thuộc tính: Trùng + Fighting\cách đấu

Đặc tính: Moxie

Giới tính: Giống đực

Mang theo đạo cụ: Không

Tư chất Hp: 19(31)

Tư chất Attack: 21(31)

Tư chất Defence: 18(31)

Tư chất Sp.Atk: 17(31)

Tư chất Sp.Def: 21(31)

Tư chất Speed: 30(31)

Tư chất đánh giá: Màu xanh lam (cá thể tổng giá trị là 126)

Đẳng cấp kỹ năng: Arm Thrust, Bullet Seed, Night Slash, Tackle\va chạm, Leer, Horn Attack, Endure\chịu đựng, Feint\đánh nghi binh, Aerial Ace, Chip Away\từng bước đánh tan, Counter\trả lại gấp đôi, Fury Attack, Brick Break, Pin Missile, Take Down, Megahorn

Di truyền kỹ năng: Focus Punch

Truyền thụ kỹ năng: Reversal, Bulldoze, Stone Edge

Kỹ năng đĩa CD: Không


Bạn đang đọc truyện trên truyencom.com