Tinh Linh Chi Truyền Kỳ Huấn Luyện Gia [C] Hòn đảo bên trong nhân vật chính trong tay Pokemon tư liệu Pokemon: Swampert Đẳng cấp: 53 cấp Thuộc tính: Water + Ground Đặc tính: Damp\khí ẩm Giới tính: Giống đực Mang theo đạo cụ: Biến dị cực phẩm Lam Thủy Thạch Tư chất Hp: 31(31) Tư chất Attack: 31(31) Tư chất Defence: 31(31) Tư chất Sp.Atk: 31(31) Tư chất Sp.Def: 31(31) Tư chất Speed: 31(31) Tư chất đánh giá: Màu vàng (cá thể tổng giá trị là 186) Đẳng cấp kỹ năng: Mud Shot, Tackle\va chạm, Growl\tiếng kêu, Water Gun, Mud-Slap, Foresight\nhìn thấu, Bide\nhẫn nại, Mud Bomb, Hammer Arm, Rock Slide, Muddy Water, Take Down, Earthquake\địa chấn Di truyền kỹ năng: Refresh, Mirror Coat Truyền thụ kỹ năng: Ice Punch Kỹ năng đĩa CD: Protect, Hidden Power · Flying, Rock Tomb, Icy Wind, Iron Tail, Aqua Tail, Surf Kỹ năng tổ hợp kỹ: Earth Ice Hammer (Hammer Arm + Earth Power + Ice Punch), Earth Wrath (Earthquake\địa chấn + Earth Power) Pokemon: Bellossom Đẳng cấp: 47 cấp Thuộc tính: Grass Đặc tính: Healer Giới tính: Giống cái Mang theo đạo cụ: Miracle Seed Tư chất Hp: 30(31) Tư chất Attack: 28(31) Tư chất Defence: 30(31) Tư chất Sp.Atk: 31(31) Tư chất Sp.Def: 29(31) Tư chất Speed: 28(31) Tư chất đánh giá: Màu vàng (cá thể tổng giá trị là 176, lớn hơn hoặc bằng 175) Đẳng cấp kỹ năng: Magical Leaf, Leaf Storm, Leaf Blade, Mega Drain, Sweet Scent, Acid\dịch ăn mòn, Poison Powder, Stun Spore, Sleep Powder, Lucky Chant, Sunny Day, Quiver Dance, Di truyền kỹ năng: Synthesis, Nature Power Truyền thụ kỹ năng: Secret Power, Grassy Terrain Kỹ năng đĩa CD: Protect, Hidden Power · Rock, Teeter Dance, Swords Dance Pokemon: Arcanine Đẳng cấp: 49 cấp Thuộc tính: Fire Đặc tính: Flash Fire Giới tính: Giống đực Mang theo đạo cụ: Không Tư chất Hp: 30(31) Tư chất Attack: 31(31) Tư chất Defence: 28(31) Tư chất Sp.Atk: 31(31) Tư chất Sp.Def: 27(31) Tư chất Speed: 30(31) Tư chất đánh giá: Màu vàng (cá thể tổng giá trị là 177. ) Đẳng cấp kỹ năng: Bite\cắn, Roar\gầm, Ember\tia lửa, Leer, Odor Sleuth, Helping Hand\trợ giúp, Flame Wheel, Reversal, Fire Fang, Take Down, Flame Burst, Agility\cao tốc di động, Retaliate\báo thù, Crunch, Heat Wave, Outrage\Nghịch Lân, Thunder Fang, Extreme Speed\thần tốc Di truyền kỹ năng: Không Truyền thụ kỹ năng: Flame Charge, Flame Wheel, Overheat Kỹ năng đĩa CD: Protect, Hidden Power · Grass, Double Team\cái bóng phân thân, Fire Spin, Flamethrower Pokemon: Gyarados (Shiny) Đẳng cấp: 42 cấp Thuộc tính: Nước + phi hành Đặc tính: Intimidate (Hăm Doạ) Giới tính: Giống đực Mang theo đạo cụ: Không Tư chất Hp: 28(31) Tư chất Attack: 31(31) Tư chất Defence: 28(31) Tư chất Sp.Atk: 29(31) Tư chất Sp.Def: 31(31) Tư chất Speed: 30(31) Tư chất đánh giá: Màu vàng (cá thể tổng giá trị là 177) Đẳng cấp kỹ năng: Splash\vọt lên, Tackle\va chạm, Bite\cắn, Thrash\đại náo một phen, Leer, Twister\vòi rồng, Scary Face, Dragon Rage, Crunch, Hydro Pump Di truyền kỹ năng: Không Truyền thụ kỹ năng: Bounce\bật lên, Hyper Beam Kỹ năng đĩa CD: Không Pokemon: Ariados Đẳng cấp: 44 cấp Thuộc tính: Bug + Poison Đặc tính: Insomnia Giới tính: Giống đực Mang theo đạo cụ: Không Tư chất Hp: 27(31) Tư chất Attack: 26(31) Tư chất Defence: 27(31) Tư chất Sp.Atk: 25(31) Tư chất Sp.Def: 26(31) Tư chất Speed: 28(31) Tư chất đánh giá: Màu tím (cá thể tổng giá trị là 159) Đẳng cấp kỹ năng: Swords Dance, Focus Energy, nọc độc cạm bẫy, Fell Stinger, Bug Bite, Poison Sting, String Shot, Constrict\quấn quanh, Absorb\hấp thụ, Infestation, Scary Face, Dusknoir, Shadow Sneak, Fury Swipes, Sucker Punch\tập kích, Spider Web\mạng nhện, Agility\cao tốc di động, Di truyền kỹ năng: Twineedle Truyền thụ kỹ năng: Venoshock Kỹ năng đĩa CD: Không Pokemon: Ursaring Đẳng cấp: Level 45 Thuộc tính: Normal Đặc tính: Guts\nghị lực Giới tính: Giống đực Mang theo đạo cụ: Không Tư chất Hp: 29(31) Tư chất Attack: 27(31) Tư chất Defence: 25(31) Tư chất Sp.Atk: 26(31) Tư chất Sp.Def: 28(31) Tư chất Speed: 30(31) Tư chất đánh giá: Màu tím (cá thể tổng giá trị là 165) Đẳng cấp kỹ năng: (Hammer Arm, Covet\khát vọng, Scratch\bắt, Leer, Lick\lưỡi liếm, Feke Tears, Fury Swipes, Feint Attack, Sweet Scent, Play Nice\ở chung hòa thuận, Slash\bổ ra, Scary Face) Di truyền kỹ năng: Belly Drum, Double-Edge Truyền thụ kỹ năng: Hyper Beam, Fire Punch Kỹ năng đĩa CD: Không Pokemon: Kecleon Đẳng cấp: 33 cấp Thuộc tính: Normal Đặc tính: Protean Giới tính: Giống cái Mang theo đạo cụ: Không Tư chất Hp: 19(31) Tư chất Attack: 26(31) Tư chất Defence: 20(31) Tư chất Sp.Atk: 23(31) Tư chất Sp.Def: 20(31) Tư chất Speed: 27(31) Tư chất đánh giá: Màu xanh lam (cá thể trị giá là 135) Đẳng cấp kỹ năng: (Thief\tiểu thâu, Astonish\sợ hãi, Tail Whip\vẫy đuôi, Lick\lưỡi liếm, Scratch\bắt, Bind\buộc chặt, Shadow Sneak, Feint\đánh nghi binh, Fury Swipes, Feint Attack, Psybeam, Ancient Power, Slash\bổ ra) Di truyền kỹ năng: Nasty Plot\quỷ kế Truyền thụ kỹ năng: Skill Swap, Trick\ảo thuật Kỹ năng đĩa CD: Không Pokemon: Golduck Đẳng cấp: 46 cấp Thuộc tính: Nước Đặc tính: Damp\khí ẩm Giới tính: Giống đực Mang theo đạo cụ: Không Tư chất Hp: 24(31) Tư chất Attack: 23(31) Tư chất Defence: 25(31) Tư chất Sp.Atk: 26(31) Tư chất Sp.Def: 21(31) Tư chất Speed: 23(31) Tư chất đánh giá: Màu tím (cá thể tổng giá trị là 142) Đẳng cấp kỹ năng: (Me First\giành trước một bước, Aqua Jet, Water Sport, Scratch\bắt, Tail Whip\vẫy đuôi, Water Gun, Confusion\niệm lực, Fury Swipes, Water Pulse, Disable, Screech, Zen Headbutt, Aqua Tail, Soak, Psych Up\tự mình ám chỉ, Amnesia, Hydro Pump. ) Di truyền kỹ năng: Hypnosis Truyền thụ kỹ năng: Telekinesis\ý niệm di vật, Protect, Light Screen, Hyper Beam, Rain Dance Kỹ năng đĩa CD: Không Pokemon: Heracross Đẳng cấp: 37 cấp Thuộc tính: Trùng + Fighting\cách đấu Đặc tính: Moxie Giới tính: Giống đực Mang theo đạo cụ: Không Tư chất Hp: 19(31) Tư chất Attack: 21(31) Tư chất Defence: 18(31) Tư chất Sp.Atk: 17(31) Tư chất Sp.Def: 21(31) Tư chất Speed: 30(31) Tư chất đánh giá: Màu xanh lam (cá thể tổng giá trị là 126) Đẳng cấp kỹ năng: Arm Thrust, Bullet Seed, Night Slash, Tackle\va chạm, Leer, Horn Attack, Endure\chịu đựng, Feint\đánh nghi binh, Aerial Ace, Chip Away\từng bước đánh tan, Counter\trả lại gấp đôi, Fury Attack, Brick Break, Pin Missile, Take Down, Megahorn Di truyền kỹ năng: Focus Punch Truyền thụ kỹ năng: Reversal, Bulldoze, Stone Edge Kỹ năng đĩa CD: Không
Bạn đang đọc truyện trên truyencom.com
Báo lỗi chương